Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/
(o PI ) chức giáo sĩ;
chức giáo trưởng (Do Thái);
Rabbirrat /das; -[e]s, -e/
chức giáo sĩ;
chức giáo trưởng (Do Thái);
PaterPatriarch /[patri'arẹ], der; -en, -en/
(kath Kirche) (o Pl ) chức đạỉ giáo chủ;
chức giáo trưởng;
Patriarchat /das; -[e]s, -e/
(auch: der) chức giáo trưởng;
nhiệm kỳ giáo trưởng;
địa hạt của giáo trưởng;