TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức giáo trưởng

chức giáo sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức giáo trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức đạỉ giáo chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm kỳ giáo trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt của giáo trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chức giáo trưởng

Rabbi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbirrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PaterPatriarch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patriarchat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/

(o PI ) chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);

Rabbirrat /das; -[e]s, -e/

chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);

PaterPatriarch /[patri'arẹ], der; -en, -en/

(kath Kirche) (o Pl ) chức đạỉ giáo chủ; chức giáo trưởng;

Patriarchat /das; -[e]s, -e/

(auch: der) chức giáo trưởng; nhiệm kỳ giáo trưởng; địa hạt của giáo trưởng;