Việt
chức giáo sĩ
chức giáo trưởng
chức thánh
chức giáo đồ
1. Bục giảng
tòa giảng
diễn đàn
tế đài 2. Bậc chức thánh
giáo sĩ 3. Người giảng đạo
tuyên giảng 4. Giảng đạo
truyền đạo 5. Chức thánh
Anh
pulpit
Đức
Rabbi
Rabbirrat
Kirchenamt
1. Bục giảng, tòa giảng, diễn đàn, tế đài 2. Bậc chức thánh, giáo sĩ 3. Người giảng đạo, tuyên giảng 4. Giảng đạo, truyền đạo 5. Chức thánh, chức giáo sĩ
Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/
(o PI ) chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);
Rabbirrat /das; -[e]s, -e/
chức giáo sĩ; chức giáo trưởng (Do Thái);
Kirchenamt /das/
chức thánh; chức giáo sĩ; chức giáo đồ;