Việt
ban quản trị nhà thờ
sự điều hành công việc nhà thò
chức thánh
chức giáo sĩ
chức giáo đồ
Đức
Kirchenamt
Kirchenamt /das/
chức thánh; chức giáo sĩ; chức giáo đồ;
Kirchenamt /n -(e)s, -âmter/
ban quản trị nhà thờ, sự điều hành công việc nhà thò;