TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tòa giảng

tòa giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục giảng kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngai tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghế hoặc chức giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giảng đài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gác cầu/ban công cung thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Giá gác cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bục giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế đài 2. Bậc chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ 3. Người giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên giảng 4. Giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạo 5. Chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảng đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ bộ môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng đàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tòa giảng

chair

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

jube

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pulpit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tòa giảng

Lettner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katheder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katheder /n, m -s, =/

1. giảng đàn, bục giảng, diễn đàn; 2. tổ bộ môn; 3. tòa giảng, giảng đàn (trong nhà thò).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chair

Ngai tòa, tòa giảng, ghế hoặc chức giáo sư

jube

Giảng đài, tòa giảng, gác cầu/ban công cung thánh (dựng ngang giữa cung thánh và lòng chính nhà thờ), Thánh Giá gác cầu (dựng phiá trên ban công vừa nói)

pulpit

1. Bục giảng, tòa giảng, diễn đàn, tế đài 2. Bậc chức thánh, giáo sĩ 3. Người giảng đạo, tuyên giảng 4. Giảng đạo, truyền đạo 5. Chức thánh, chức giáo sĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lettner /[’letnor], der; -s, -/

tòa giảng (ở giáo đường);

Kanzel /[’kantsal], die; -n/

tòa giảng; bục giảng kinh;