Việt
giảng đàn
bục giảng
diễn đàn
tổ bộ môn
tòa giảng
giảng đàn .
der
Đức
Katheder
-s, -
giảng đàn, bục giảng, diên đàn (Lehrerpult, Podium).
Katheder /[ka'te:dar], das, auch/
der;
-s, - : giảng đàn, bục giảng, diên đàn (Lehrerpult, Podium).
Katheder /n, m -s, =/
1. giảng đàn, bục giảng, diễn đàn; 2. tổ bộ môn; 3. tòa giảng, giảng đàn (trong nhà thò).