TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảng đài

giảng đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái bục diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục sân khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục giảng kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá đọc sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòa giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gác cầu/ban công cung thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Giá gác cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giảng đài

lectern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

jube

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giảng đài

Empore

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lectern

Giảng đài, bục giảng kinh, giá đọc sách

jube

Giảng đài, tòa giảng, gác cầu/ban công cung thánh (dựng ngang giữa cung thánh và lòng chính nhà thờ), Thánh Giá gác cầu (dựng phiá trên ban công vừa nói)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empore /die; -, -n/

cái bục diễn; bục sân khâu; giảng đài;