TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm

năm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

già cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bộ bảy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảy ngày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí tích...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
năm 2000

năm 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thòi hạn một năm

thòi hạn một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
năm 1245.

Hội nghị cộng đồng thứ 13 họp ở Li-ông

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nước Pháp

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

năm 1245.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

năm

year

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

five

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 five

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

septenary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
năm 2000

year 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Y2K

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 year 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm 1245.

Lyon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

First council of

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

năm

Fünf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angejahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probejahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thòi hạn một năm

Jahresabschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halbjährlich

Nửa năm một lần

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Jahr 1973 gilt als das Geburtsjahr der Gentechnik.

Năm 1973 được xem là năm sinh của ngành kỹ thuật di truyền.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

* 3 May 1905

* 3 tháng Năm 1905

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein halbes Jahr

nửa năm, sáu tháng

das alte und das neue Jahr

năm cũ và năm mới

dieses Jahr

năm nay

das Jahr 2005

năm 2005

viele Jahre sind seitdem vergangen

từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua

jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen

chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe

das Buch des Jahres

quyển sách bán chạy nhất trong năm

die sieben fetten Jahre

khoảng thời gian tốt đẹp

die sieben mageren Jahre

khoảng thời gian tồi tệ

auf Jahr und Tag

ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng

nach/vor

unter dem Datum des

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen

tập trung tu tưỏng;

das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen

s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

ein ganzes [volles] Jahr

suốt năm, cả năm, toàn niên [năm];

ein halbes Jahr

nửa năm;

óhne Jahr

không ngày tháng;

vor drei Jahr en

ba năm trưđc;

über ein übers Jahr

năm nữa; qua năm sau;

nach drei Jahr en

sau ba năm;

seit Jahr en

từ lâu; uon

Jahr zu Jahr từ

năm này sang năm khác; ~

seit Jahr und Tag

đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa;

über [nach] Jahr und Tag

theo thỏi gian, khi nào đó;

vor Jahr und Tag

một lần, một hôm;

j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen

chúc mừng ai năm mđi;

j-m ein gesundes Jahr wünschen

chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác;

ein Junge von fünf Jahr en

em bé lên năm;

in jüngeren Jahren

trong những năm trẻ trung;

in reiferen Jahr en

trung niên;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lyon,First council of

Hội nghị cộng đồng thứ 13 họp ở Li-ông, nước Pháp, năm 1245.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

year

Năm, niên, tuổi

septenary

Bộ bảy, bảy ngày, năm, người, bí tích...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahr /[ja:r], das; -[e]s, -e/

năm;

nửa năm, sáu tháng : ein halbes Jahr năm cũ và năm mới : das alte und das neue Jahr năm nay : dieses Jahr năm 2005 : das Jahr 2005 từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua : viele Jahre sind seitdem vergangen chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe : jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen quyển sách bán chạy nhất trong năm : das Buch des Jahres khoảng thời gian tốt đẹp : die sieben fetten Jahre khoảng thời gian tồi tệ : die sieben mageren Jahre ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng : auf Jahr und Tag : nach/vor

Probejahr /das/

năm (chạy, vận hành ); năm thí nghiệm;

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(veraltend) vào thời gian; vào (trong) ngày; tháng; năm;

: unter dem Datum des

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünf /(số)/

năm; ♦ seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen tập trung tu tưỏng; das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

angejahrt /a/

thuộc] năm, già cả, có tuổi.

Jahr /n -(e)s,/

1. năm, niên; ein ganzes [volles] Jahr suốt năm, cả năm, toàn niên [năm]; ein halbes Jahr nửa năm; óhne Jahr không ngày tháng; vor drei Jahr en ba năm trưđc; über ein übers Jahr năm nữa; qua năm sau; nach drei Jahr en sau ba năm; seit Jahr en từ lâu; uon Jahr zu Jahr từ năm này sang năm khác; Jahr und Tag nhiều năm; seit Jahr und Tag đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa; über [nach] Jahr und Tag theo thỏi gian, khi nào đó; vor Jahr und Tag một lần, một hôm; j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen chúc mừng ai năm mđi; j-m ein gesundes Jahr wünschen chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác; ein Junge von fünf Jahr en em bé lên năm; in jüngeren Jahren trong những năm trẻ trung; in reiferen Jahr en trung niên; in die - e kommen 1) tnlỏng thành; 2) già.

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.

Jahresabschnitt /m -(e)s, -e/

thòi hạn một năm, năm; Jahres

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünf /f/TOÁN/

[EN] five (số)

[VI] năm

Từ điển toán học Anh-Việt

five

năm (5)

year

năm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Year

Năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 five

năm

five, year

năm (5)

 five

năm (5)

year 2000

năm 2000

 Y2K, year 2000

năm 2000

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

year

năm