Jahr /[ja:r], das; -[e]s, -e/
năm;
ein halbes Jahr : nửa năm, sáu tháng das alte und das neue Jahr : năm cũ và năm mới dieses Jahr : năm nay das Jahr 2005 : năm 2005 viele Jahre sind seitdem vergangen : từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen : chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe das Buch des Jahres : quyển sách bán chạy nhất trong năm die sieben fetten Jahre : khoảng thời gian tốt đẹp die sieben mageren Jahre : khoảng thời gian tồi tệ auf Jahr und Tag : ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng nach/vor :
Jähr /chen ['je:rxan], das/
một năm ngắn ngủi;