TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jahr

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
jähr

một năm ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jahr

year

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
jahr 2000-delegierter

Delegate 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jahr

Jahr

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
jahr 2000-delegierter

Jahr 2000-Delegierter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jähr

Jähr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

jahr 2000-delegierter

Délégué an 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jahr

an

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

année

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein halbes Jahr

nửa năm, sáu tháng

das alte und das neue Jahr

năm cũ và năm mới

dieses Jahr

năm nay

das Jahr 2005

năm 2005

viele Jahre sind seitdem vergangen

từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua

jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen

chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe

das Buch des Jahres

quyển sách bán chạy nhất trong năm

die sieben fetten Jahre

khoảng thời gian tốt đẹp

die sieben mageren Jahre

khoảng thời gian tồi tệ

auf Jahr und Tag

ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng

nach/vor

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ganzes [volles] Jahr

suốt năm, cả năm, toàn niên [năm];

ein halbes Jahr

nửa năm;

óhne Jahr

không ngày tháng;

vor drei Jahr en

ba năm trưđc;

über ein übers Jahr

năm nữa; qua năm sau;

nach drei Jahr en

sau ba năm;

seit Jahr en

từ lâu; uon

Jahr zu Jahr từ

năm này sang năm khác; ~

seit Jahr und Tag

đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa;

über [nach] Jahr und Tag

theo thỏi gian, khi nào đó;

vor Jahr und Tag

một lần, một hôm;

j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen

chúc mừng ai năm mđi;

j-m ein gesundes Jahr wünschen

chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác;

ein Junge von fünf Jahr en

em bé lên năm;

in jüngeren Jahren

trong những năm trẻ trung;

in reiferen Jahr en

trung niên;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Jahr

an

Jahr

Jahr

année

Jahr

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahr /[ja:r], das; -[e]s, -e/

năm;

ein halbes Jahr : nửa năm, sáu tháng das alte und das neue Jahr : năm cũ và năm mới dieses Jahr : năm nay das Jahr 2005 : năm 2005 viele Jahre sind seitdem vergangen : từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen : chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe das Buch des Jahres : quyển sách bán chạy nhất trong năm die sieben fetten Jahre : khoảng thời gian tốt đẹp die sieben mageren Jahre : khoảng thời gian tồi tệ auf Jahr und Tag : ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng nach/vor :

Jähr /chen ['je:rxan], das/

một năm ngắn ngủi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahr /n -(e)s,/

1. năm, niên; ein ganzes [volles] Jahr suốt năm, cả năm, toàn niên [năm]; ein halbes Jahr nửa năm; óhne Jahr không ngày tháng; vor drei Jahr en ba năm trưđc; über ein übers Jahr năm nữa; qua năm sau; nach drei Jahr en sau ba năm; seit Jahr en từ lâu; uon Jahr zu Jahr từ năm này sang năm khác; Jahr und Tag nhiều năm; seit Jahr und Tag đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa; über [nach] Jahr und Tag theo thỏi gian, khi nào đó; vor Jahr und Tag một lần, một hôm; j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen chúc mừng ai năm mđi; j-m ein gesundes Jahr wünschen chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác; ein Junge von fünf Jahr en em bé lên năm; in jüngeren Jahren trong những năm trẻ trung; in reiferen Jahr en trung niên; in die - e kommen 1) tnlỏng thành; 2) già.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jahr 2000-Delegierter /IT-TECH/

[DE] Jahr 2000-Delegierter

[EN] Delegate 2000

[FR] Délégué an 2000

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Jahr

year

Jahr