TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuổi

tuổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lứa tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủc chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn dầu ô liu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa già

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lão hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
lứa tuổi

lứa tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạc tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuổi

age

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

year

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuổi

Lebensalter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Goldprobe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

JahrundTag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altersjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehalt II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lứa tuổi

Alter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausreichende Lebensdauer

Tuổi thọ thích hợp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere Lebensdauer

Tuổi thọ trung bình

Hohe Standzeiten

Có tuổi thọ cao

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Grown a year.”

“Thêm một tuổi”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alter

Tuổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ganzes [volles] Jahr

suốt năm, cả năm, toàn niên [năm];

ein halbes Jahr

nửa năm;

óhne Jahr

không ngày tháng;

vor drei Jahr en

ba năm trưđc;

über ein übers Jahr

năm nữa; qua năm sau;

nach drei Jahr en

sau ba năm;

seit Jahr en

từ lâu; uon

Jahr zu Jahr từ

năm này sang năm khác; ~

seit Jahr und Tag

đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa;

über [nach] Jahr und Tag

theo thỏi gian, khi nào đó;

vor Jahr und Tag

một lần, một hôm;

j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen

chúc mừng ai năm mđi;

j-m ein gesundes Jahr wünschen

chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác;

ein Junge von fünf Jahr en

em bé lên năm;

in jüngeren Jahren

trong những năm trẻ trung;

in reiferen Jahr en

trung niên;

óhne tiefer en Gehalt II

không có nội dung, hời hợt, thiển cận;

der Gehalt II des Erzes an Métall

hàm lượng kim loại trong quặng; 3. dung lượng, dung tích, sủc chứa;

ein Schiff von 1000t Gehalt II

có trọng tải 1000 tấn.

♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn

người chân chính, ngưòi chính trực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist neunzig Jahre [alt]

ông ấy đã chín mươi (tuổi)

mit den Jahren ist sie vernünftiger geworden

càng lớn tuổi cô ấy càng chín chắn

bei Jahren sein (geh.)

không còn trẻ nữa

in die Jahre kommen (verhüll.)

đã già đi

in den besten Jahren

ở tuổi thanh xuân, trong những năm tươi đẹp nhất của cuộc đời.

er ist im besten Alter

hắn đang ở lứa tuổi thanh xuân.

das Alter eines Gemäldes schätzen

ước lượng tuổi của bức họa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

age

tuổi; đc, kỳ; kỷ ~ class cấ p tu ổ i ~ group nhóm tuổi ~ structure c ấ u trúc tu ổ i ~ of the Earth tuổi trái đất ~ of floating ice tuổi băng nổi ~ of ice tuổ i băng ~ of tide tuổi thu ỷ triều absulute ~ tuổi tuyệt đối ecological ~ tuổi sinh thái geological ~ tuổi địa chất glacical ~ tuổi băng helium ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) heli fron ~ thời đại đồ sắt lead ~ tuổi (tuyệt đối xác định bằng phương pháp đo) chì phóng xạ Moon' s ~ tuổi Mặt trăng mesozoic era ~ thời kỳ đệ nhị tertiary era ~ thời kỳ đệ tam neolitic ~ thời đại đồ đá mài old ~ tuổi cổ old stone ~ thời đại đồ đá đẽo recent ~ tuổi trẻ; thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng (tỷ số giữa tốc độ sóng và tốc độ gió)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

age

hóa già, lão hóa, dưỡng hộ, thời hiệu, tuổi, thời kỳ, thời đại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahr /n -(e)s,/

1. năm, niên; ein ganzes [volles] Jahr suốt năm, cả năm, toàn niên [năm]; ein halbes Jahr nửa năm; óhne Jahr không ngày tháng; vor drei Jahr en ba năm trưđc; über ein übers Jahr năm nữa; qua năm sau; nach drei Jahr en sau ba năm; seit Jahr en từ lâu; uon Jahr zu Jahr từ năm này sang năm khác; Jahr und Tag nhiều năm; seit Jahr und Tag đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa; über [nach] Jahr und Tag theo thỏi gian, khi nào đó; vor Jahr und Tag một lần, một hôm; j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen chúc mừng ai năm mđi; j-m ein gesundes Jahr wünschen chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác; ein Junge von fünf Jahr en em bé lên năm; in jüngeren Jahren trong những năm trẻ trung; in reiferen Jahr en trung niên; in die - e kommen 1) tnlỏng thành; 2) già.

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.

Gehalt II /m -(e)s,/

1. nội dung (sách); Gehalt II und Gestalt hình thúc và nội dung; óhne tiefer en Gehalt II không có nội dung, hời hợt, thiển cận; Worte óhne - những lòi lẽ rỗng tuểch (trông rỗng), những lòi nói hão; 2. (kĩ thuật) hàm lượng, chuẩn độ, tuổi (của vàng); der Gehalt II des Erzes an Métall hàm lượng kim loại trong quặng; 3. dung lượng, dung tích, sủc chứa; ein Schiff von 1000t Gehalt II có trọng tải 1000 tấn.

Schrot /n, m -(e)s,/

1. hạt chì, đạn chì; 2. hạt tấm; bột xay thô, bột thô; 3. cặn dầu ô liu; 4. (đồng tiền) độ rộng, tuổi, giá trị; ♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn người chân chính, ngưòi chính trực.

Alter /n -s, =/

1. lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

age

Tuổi, thời đại

year

Năm, niên, tuổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

JahrundTag /saụ/trước một thời gian dài; seit Jahr und Tag/

tuổi;

ông ấy đã chín mươi (tuổi) : er ist neunzig Jahre [alt] càng lớn tuổi cô ấy càng chín chắn : mit den Jahren ist sie vernünftiger geworden không còn trẻ nữa : bei Jahren sein (geh.) đã già đi : in die Jahre kommen (verhüll.) ở tuổi thanh xuân, trong những năm tươi đẹp nhất của cuộc đời. : in den besten Jahren

Altersjahr /das (Schweiz.)/

tuổi (Lebensjahr);

Lebensjahr /das/

tuổi; năm sống;

Alter /das; -s, -/

tuổi; lứa tuổi;

hắn đang ở lứa tuổi thanh xuân. : er ist im besten Alter

Alter /das; -s, -/

tuổi; thời gian tồn tại;

ước lượng tuổi của bức họa. : das Alter eines Gemäldes schätzen

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tuổi

tuổi cao, tuổi già, tuổi hạc, tuổi tác, tuổi thọ, tuổi trẻ, tuổi xanh, coi tuổi, đứng tuổi, luống tuổi, quá tuổi, vàng y đủ tuổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 age /y học/

tuổi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuổi

1) Lebensalter n; tuổi dậy thì im Entwicklungsalter;

2) Goldprobe f; vàng mười tuổi reines Gold n.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

age

tuổi