Việt
-e
hạt chì
đạn chì
hạt tấm
cặn dầu ô liu
độ rộng
tuổi
giá trị
Đức
Schrot
♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn
người chân chính, ngưòi chính trực.
Schrot /n, m -(e)s,/
1. hạt chì, đạn chì; 2. hạt tấm; bột xay thô, bột thô; 3. cặn dầu ô liu; 4. (đồng tiền) độ rộng, tuổi, giá trị; ♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn người chân chính, ngưòi chính trực.