TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạn chì

đạn chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn ria

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp đạn bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn đại bác chứa bi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn dầu ô liu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đạn chì

 lead shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đạn chì

BIei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bleikugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartätsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn

người chân chính, ngưòi chính trực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartätsche /f =, -n/

1. đạn chì, đạn ria; 2. hộp đạn bi, đạn đại bác chứa bi.

Schrot /n, m -(e)s,/

1. hạt chì, đạn chì; 2. hạt tấm; bột xay thô, bột thô; 3. cặn dầu ô liu; 4. (đồng tiền) độ rộng, tuổi, giá trị; ♦ ein Mann von echtem Schrot und Korn người chân chính, ngưòi chính trực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BIei /[blai], das; -[e]s, (Arten:) -e/

(veraltet) đạn chì [Gewehrkugeln)];

Bleikugel /die/

đạn chì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead shot /hóa học & vật liệu/

đạn chì