BIei /[blai], das; -[e]s, (Arten:) -e/
(o Pl ) (Zeichen: Pb) chì (Plumbum);
schwer wie Blei : nặng như chì (etw.) liegt jmdm. wie Blei in den Gliedern/Knochen : (điều gì) khiến ai mệt mỏi hoặc kinh hoàng đến nỗi như bị tê liệt etw. liegt (jmdm.) wie Blei im Magen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) món gì làm (ai) khó tiêu (b) điều gì làm cho cảm thấy nặng nề, cảm thấy bị ức chế. :
BIei /[blai], das; -[e]s, (Arten:) -e/
quả dọi (Senkblei, Lot);
BIei /[blai], das; -[e]s, (Arten:) -e/
(veraltet) đạn chì [Gewehrkugeln)];