Việt
đạn ria
đạn bắn chim
đạn chì
hộp đạn bi
đạn đại bác chứa bi.
Đức
Vogeldunst
Kartätsche
Vogeldunst /der (Jägerspr.)/
đạn ria; đạn bắn chim (Dunst);
Vogeldunst /m -es (săn bắn)/
đạn ria, đạn bắn chim; -
Kartätsche /f =, -n/
1. đạn chì, đạn ria; 2. hộp đạn bi, đạn đại bác chứa bi.