TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jahrundtag

từ rất lâu rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jahrundtag

JahrundTag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist neunzig Jahre [alt]

ông ấy đã chín mươi (tuổi)

mit den Jahren ist sie vernünftiger geworden

càng lớn tuổi cô ấy càng chín chắn

bei Jahren sein (geh.)

không còn trẻ nữa

in die Jahre kommen (verhüll.)

đã già đi

in den besten Jahren

ở tuổi thanh xuân, trong những năm tươi đẹp nhất của cuộc đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

JahrundTag /saụ/trước một thời gian dài; seit Jahr und Tag/

từ rất lâu rồi;

JahrundTag /saụ/trước một thời gian dài; seit Jahr und Tag/

tuổi;

er ist neunzig Jahre [alt] : ông ấy đã chín mươi (tuổi) mit den Jahren ist sie vernünftiger geworden : càng lớn tuổi cô ấy càng chín chắn bei Jahren sein (geh.) : không còn trẻ nữa in die Jahre kommen (verhüll.) : đã già đi in den besten Jahren : ở tuổi thanh xuân, trong những năm tươi đẹp nhất của cuộc đời.