Việt
thời hiệu
thời hạn có hiệu lực
Mệnh lệnh
chỉ thị
quy định
đơn thuốc
sự chín
sự thành thục
sự lão hóa
tác dụng ổn định
hóa già
lão hóa
dưỡng hộ
tuổi
thời kỳ
thời đại
Anh
prescription
maturing
age
Đức
Verordnung
Vorschrift
Inkraftzeit
Verjährungsfrist
sự chín, sự thành thục, sự lão hóa, thời hiệu, tác dụng ổn định
hóa già, lão hóa, dưỡng hộ, thời hiệu, tuổi, thời kỳ, thời đại
Mệnh lệnh, chỉ thị, quy định, đơn thuốc, thời hiệu
Verjährungsfrist /die/
thời hiệu; thời hạn có hiệu lực;
(luật) Verordnung f, Vorschrift f, Inkraftzeit f.