Việt
năm
niên
tuổi
một
một tuổi
một năm
đầy năm.
kéo dài một năm
được một năm tuổi
Đức
jährig
jährig /['je:riẹl ] (Adj.) (veraltet)/
kéo dài một năm; được một năm tuổi;
jährig /a/
1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.