TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên

niên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

niên

year

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

niên

Jahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz

Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen gehen mit den lockeren Bewegungen ihrer Jugend.

Họ bước đi thoải mái như thời thanh niên.

In seiner Jugendzeit sind die Eltern öfter umgezogen.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people walk with the limber stride of their youth.

Họ bước đi thoải mái như thời thanh niên.

His family moved around when he was growing up.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ganzes [volles] Jahr

suốt năm, cả năm, toàn niên [năm];

ein halbes Jahr

nửa năm;

óhne Jahr

không ngày tháng;

vor drei Jahr en

ba năm trưđc;

über ein übers Jahr

năm nữa; qua năm sau;

nach drei Jahr en

sau ba năm;

seit Jahr en

từ lâu; uon

Jahr zu Jahr từ

năm này sang năm khác; ~

seit Jahr und Tag

đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa;

über [nach] Jahr und Tag

theo thỏi gian, khi nào đó;

vor Jahr und Tag

một lần, một hôm;

j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen

chúc mừng ai năm mđi;

j-m ein gesundes Jahr wünschen

chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác;

ein Junge von fünf Jahr en

em bé lên năm;

in jüngeren Jahren

trong những năm trẻ trung;

in reiferen Jahr en

trung niên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahr /n -(e)s,/

1. năm, niên; ein ganzes [volles] Jahr suốt năm, cả năm, toàn niên [năm]; ein halbes Jahr nửa năm; óhne Jahr không ngày tháng; vor drei Jahr en ba năm trưđc; über ein übers Jahr năm nữa; qua năm sau; nach drei Jahr en sau ba năm; seit Jahr en từ lâu; uon Jahr zu Jahr từ năm này sang năm khác; Jahr und Tag nhiều năm; seit Jahr und Tag đã lâu lắm rồi; ngày xửa ngày xUa; über [nach] Jahr und Tag theo thỏi gian, khi nào đó; vor Jahr und Tag một lần, một hôm; j-m ein glückliches - Ịj-m zum neuen Jahr (e) Gl ück] wünschen chúc mừng ai năm mđi; j-m ein gesundes Jahr wünschen chúc sức khỏe ai năm mói; 2. tuổi, tuổi tác; ein Junge von fünf Jahr en em bé lên năm; in jüngeren Jahren trong những năm trẻ trung; in reiferen Jahr en trung niên; in die - e kommen 1) tnlỏng thành; 2) già.

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

year

Năm, niên, tuổi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên

Jahr n; bán niên Halbjahr n