year
: năm; niên độ, nièn báo, niên kỷ. - calendar year - năm thường. [HC] fiscal year - (Mỹ) hành sừ việc đóng thuế theo niên độ kế toán. [HC] taxable year - (Mỹ) nãm chịu thuế. [L] year and day - niên độ, một năm và một ngày (thời hạn dự trù trong một số trướng hợp). Củng như là trường hợp " assault and battery" - tội đã thương được xem như tội sát nhàn nếu nạn nhàn chét trong thời hạn dự trù này. Cũng như vậy, các vật trôi giạt (wreck) có thê được dõi lại do chù sờ hữu trong thời hạn " một năm và một ngày" .