TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

year

năm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Năm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
year 2000

năm 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

year

year

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
year 2000

year 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

year

Jahr

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Grown a year.”

“Thêm một tuổi”.

Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

A blur of a year at the university.

Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.

“And how’s the business since last year?” asks the admiral.

“Chuyện làm ăn năm qua như thế nào?” viên đô đốc hỏi.

After a year, she comes to live with him in Berne.

Một năm sau nàng dọn về Berne với ông.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Year

Năm.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

year

: năm; niên độ, nièn báo, niên kỷ. - calendar year - năm thường. [HC] fiscal year - (Mỹ) hành sừ việc đóng thuế theo niên độ kế toán. [HC] taxable year - (Mỹ) nãm chịu thuế. [L] year and day - niên độ, một năm và một ngày (thời hạn dự trù trong một số trướng hợp). Củng như là trường hợp " assault and battery" - tội đã thương được xem như tội sát nhàn nếu nạn nhàn chét trong thời hạn dự trù này. Cũng như vậy, các vật trôi giạt (wreck) có thê được dõi lại do chù sờ hữu trong thời hạn " một năm và một ngày" .

Từ điển toán học Anh-Việt

year

năm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

year

Năm, niên, tuổi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Year

Năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

year 2000

năm 2000

Lexikon xây dựng Anh-Đức

year

year

Jahr

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

year

năm anomalistic ~ năm có điểm gần Mặt trời nhất centurial ~ năm thế kỉ civil ~ năm dân dụng climatic ~ năm khí hậu dry ~ năm khô hạn high flow ~ năm nhiều nước hydrological ~ năm thuỷ văn international geophysical ~ năm vật lý địa cầu quốc tế leap ~ năm nhuận light ~ năm ánh sáng lunar ~ năm âm lịch mean solar (tropical) ~ năm Mặt trời trung bình normal ~ tv. năm (nước) bình thường polar ~ năm cực rainy ~ năm mưa nhiều solar ~ nămdương lịch siderial ~ năm vũ trụ tropical ~ năm nhiệt đới water ~ năm thủy văn wet ~ năm nhiều nước

Tự điển Dầu Khí

year

o   năm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

year

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

year

năm