TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một tuổi

một tuổi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một tuổi

yearling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

một tuổi

einjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ein Jahr älter geworden.« Auf der Terrasse schaukeln die Frauen in ihren Stühlen und blicken in die Nacht hinaus.

Thêm một tuổi. Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Grown a year.”

“Thêm một tuổi”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjährig /a/

cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

yearling

một tuổi

Cá thuộc mọi lứa tuổi giữa 1 và 2 năm kể từ ngày nở.