Việt
một tuổi
cả năm
toàn năm
toàn niên
hàng năm
một
một năm.
năm
niên
tuổi
một năm
đầy năm.
Anh
yearling
Đức
einjährig
jährig
»Ein Jahr älter geworden.« Auf der Terrasse schaukeln die Frauen in ihren Stühlen und blicken in die Nacht hinaus.
Thêm một tuổi. Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.
“Grown a year.”
“Thêm một tuổi”.
einjährig /a/
cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.
jährig /a/
1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.
Cá thuộc mọi lứa tuổi giữa 1 và 2 năm kể từ ngày nở.