TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một năm

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

một năm

jährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Über ein Jahr nahm sich der König eine andere Gemahlin.

Sau một năm để tang, nhà vua lấy vợ khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anzahl der Neu- und Gebrauchtwagenverkäufe pro Jahr

Số lượng xe mới và cũ bán trong một năm

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es dauert Monate, bis sie sich ihm sehr zögernd hingibt.

Một năm sau nàng dọn về Berne với ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After a year, she comes to live with him in Berne.

Một năm sau nàng dọn về Berne với ông.

A blur of a year at the university.

Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährig /a/

1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.