Việt
năm
niên
tuổi
một
một tuổi
một năm
đầy năm.
Đức
jährig
Über ein Jahr nahm sich der König eine andere Gemahlin.
Sau một năm để tang, nhà vua lấy vợ khác.
v Anzahl der Neu- und Gebrauchtwagenverkäufe pro Jahr
Số lượng xe mới và cũ bán trong một năm
Es dauert Monate, bis sie sich ihm sehr zögernd hingibt.
Một năm sau nàng dọn về Berne với ông.
After a year, she comes to live with him in Berne.
A blur of a year at the university.
Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.
jährig /a/
1. [thuộc về] năm, niên, tuổi; 2. [lên] một, một tuổi, một năm; 3. (thực vật) một năm; 4. đầy năm.