TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng năm

hàng năm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cả năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng năm

yearly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 annual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annually

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàng năm

jährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alljährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahres-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hàng năm

annuellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They meet here yearly, for the month of June, to socialize and take the waters.

Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bis zu 380 Millionen Tonnen Abfälle fallen in Deutschland jährlich an (Tabelle 1).

Hàng năm, ở Đức phát sinh ra tới 380 triệu tấn chất thải (Bảng 1).

Mikroorganismen setzen auf diese Weise nach Schätzungen jährlich bis zu 100 Milliarden Tonnen organische Stoffe um.

Theo dự đoán, hàng năm vi sinh vật biến đổi gần 100 tỷ tấn chất hữu cơ.

Weltweit werden jährlich über 100 Millionen Tonnen Saccharose produziert, davon 30 % in Europa.

Trên thế giới hàng năm sản xuất hơn 100 triệu tấn saccharose, trong đó châu Âu chiếm 30%.

Als Basischemikalien werden Stoffe bezeichnet, die mit jährlich mehr als 10 000 Tonnen weltweit produziert werden.

Hóa chất cơ bản là những hóa chất được sản xuất hàng năm hơn 10.000 tấn trên toàn thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjährig /a/

cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/

[EN] annual, yearly

[VI] hàng năm, từng năm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jährlich /(Adj.)/

hàng năm;

pro /an.no [lat.] (veraltet)/

(Abk : p a ) mỗi năm; hàng năm (jährlich);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hàng năm

[DE] jährlich

[EN] annually, yearly

[FR] annuellement

[VI] hàng năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual

hàng năm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàng năm

jährlich (a), alljährlich (a) hàng năng Schwerware f