Việt
hàng năm
mỗi năm
từng năm
cả năm
toàn năm
toàn niên
một
một tuổi
một năm.
Anh
yearly
annual
annually
Đức
jährlich
alljährlich
pro
Jahres-
einjährig
Pháp
annuellement
They meet here yearly, for the month of June, to socialize and take the waters.
Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.
Bis zu 380 Millionen Tonnen Abfälle fallen in Deutschland jährlich an (Tabelle 1).
Hàng năm, ở Đức phát sinh ra tới 380 triệu tấn chất thải (Bảng 1).
Mikroorganismen setzen auf diese Weise nach Schätzungen jährlich bis zu 100 Milliarden Tonnen organische Stoffe um.
Theo dự đoán, hàng năm vi sinh vật biến đổi gần 100 tỷ tấn chất hữu cơ.
Weltweit werden jährlich über 100 Millionen Tonnen Saccharose produziert, davon 30 % in Europa.
Trên thế giới hàng năm sản xuất hơn 100 triệu tấn saccharose, trong đó châu Âu chiếm 30%.
Als Basischemikalien werden Stoffe bezeichnet, die mit jährlich mehr als 10 000 Tonnen weltweit produziert werden.
Hóa chất cơ bản là những hóa chất được sản xuất hàng năm hơn 10.000 tấn trên toàn thế giới.
einjährig /a/
cả năm, toàn năm, toàn niên, hàng năm, [lên] một, một tuổi, một năm.
Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/
[EN] annual, yearly
[VI] hàng năm, từng năm
jährlich /(Adj.)/
hàng năm;
pro /an.no [lat.] (veraltet)/
(Abk : p a ) mỗi năm; hàng năm (jährlich);
[DE] jährlich
[EN] annually, yearly
[FR] annuellement
[VI] hàng năm
jährlich (a), alljährlich (a) hàng năng Schwerware f