Việt
hàng năm
hằng năm
Anh
annual
annually
yearly
Đức
jährlich
Pháp
annuellement
annuel
Weltweit werden jährlich mehr als 30 Milliarden Tonnen CO2 freigesetzt.
Hằng năm, thế giới thải hơn 30 tỷ tấn CO2.
Weltweit werden jährlich über 100 Millionen Tonnen Saccharose produziert, davon 30 % in Europa.
Trên thế giới hàng năm sản xuất hơn 100 triệu tấn saccharose, trong đó châu Âu chiếm 30%.
Bis zu 380 Millionen Tonnen Abfälle fallen in Deutschland jährlich an (Tabelle 1).
Hàng năm, ở Đức phát sinh ra tới 380 triệu tấn chất thải (Bảng 1).
v Die Bremsflüssigkeit nach Firmenvorschrift erneuern, z.B. jährlich.
Dầu phanh phải được thay mới theo quy định của hãng, thí dụ hằng năm.
Um die Qualität auch zwischen den Zertifizierungsterminen zu überprüfen, werden jährlich betriebsinterne Überwachungsaudits durchgeführt.
Để kiểm soát chất lượng giữa các kỳ kiểm tra cấp chứng chỉ, việc kiểm tra nội bộ doanh nghiệp được thực hiện hằng năm.
jährlich /(Adj.)/
hàng năm;
jährlich /I a/
hằng năm; II adv hằng năm, mỗi năm.
[DE] jährlich
[EN] annually, yearly
[FR] annuellement
[VI] hàng năm