TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jährlich

hàng năm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

jährlich

annual

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annually

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

yearly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

jährlich

jährlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

jährlich

annuellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annuel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weltweit werden jährlich mehr als 30 Milliarden Tonnen CO2 freigesetzt.

Hằng năm, thế giới thải hơn 30 tỷ tấn CO2.

Weltweit werden jährlich über 100 Millionen Tonnen Saccharose produziert, davon 30 % in Europa.

Trên thế giới hàng năm sản xuất hơn 100 triệu tấn saccharose, trong đó châu Âu chiếm 30%.

Bis zu 380 Millionen Tonnen Abfälle fallen in Deutschland jährlich an (Tabelle 1).

Hàng năm, ở Đức phát sinh ra tới 380 triệu tấn chất thải (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Bremsflüssigkeit nach Firmenvorschrift erneuern, z.B. jährlich.

Dầu phanh phải được thay mới theo quy định của hãng, thí dụ hằng năm.

Um die Qualität auch zwischen den Zertifizierungsterminen zu überprüfen, werden jährlich betriebsinterne Überwachungsaudits durchgeführt.

Để kiểm soát chất lượng giữa các kỳ kiểm tra cấp chứng chỉ, việc kiểm tra nội bộ doanh nghiệp được thực hiện hằng năm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

jährlich

annuel

jährlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jährlich /(Adj.)/

hàng năm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährlich /I a/

hằng năm; II adv hằng năm, mỗi năm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

jährlich

[DE] jährlich

[EN] annually, yearly

[FR] annuellement

[VI] hàng năm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

jährlich

annual

Lexikon xây dựng Anh-Đức

jährlich

annual

jährlich