TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

annuel

annual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yearly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

annuel

annuell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einjaehrig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jährlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

annuel

annuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

annuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Contrat annuel

Hop dồng một năm; hop dồng từng năm môt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

annuel,annuelle

annuel, elle [anqel] adj. 1. Chỉ kéo dài một năm. Contrat annuel: Hop dồng một năm; hop dồng từng năm môt. NÔNG Plantes annuelles: Các thứ cây chỉ sông một năm. 2. Hàng năm. Fête annuelle: Lễ hội hàng năm. Redevances annuelles: Các khoản thuế thu tùng năm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

annuel

annuel

jährlich

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuel /SCIENCE/

[DE] annuell; einjaehrig

[EN] annual; yearly

[FR] annuel