TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annual

hằng năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách hàng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từng năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

annual

annual

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yearly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

therophyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

annual

jährlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Therophyt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einjaehrig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jahres-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

annual

plante annuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thérophyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/

[EN] annual, yearly

[VI] hàng năm, từng năm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annual,therophyte /SCIENCE/

[DE] Therophyt

[EN] annual; therophyte

[FR] plante annuelle; thérophyte

annual,yearly /SCIENCE/

[DE] annuell; einjaehrig

[EN] annual; yearly

[FR] annuel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

jährlich

annual

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annual

sách hàng năm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

annual

hằng năm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

annual

annual

jährlich

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

annual

Occurring every year.