TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng năm

hằng năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có tính định kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năm năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hằng năm

annual

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

etesian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 annual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anuual

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hằng năm

jährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jahrweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Größe des Jahresbedarfes steigt normalerweise auch die Anzahl der Teile, die man mit einer Mehrfachform produziert.

Thôngthường, các sản phẩm này có số lượng giatăng theo nhu cầu hằng năm nên được sảnxuất bằng khuôn nhiều khoang.

Die jährliche Messmittelkontrolle und Bestätigung nach DIN ISO 9000 (Prüfsiegel) ist deshalb in der Praxis zwingend geboten (Bild 3).

Do đó, việc kiểm tra thiết bị đo hằng năm và xác nhận theo tiêu chuẩn Đức DIN ISO 9000 (dấu niêm kiểm tra) trong thực tế là một yêu cầu bắt buộc (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Bremsflüssigkeit nach Firmenvorschrift erneuern, z.B. jährlich.

Dầu phanh phải được thay mới theo quy định của hãng, thí dụ hằng năm.

Um die Qualität auch zwischen den Zertifizierungsterminen zu überprüfen, werden jährlich betriebsinterne Überwachungsaudits durchgeführt.

Để kiểm soát chất lượng giữa các kỳ kiểm tra cấp chứng chỉ, việc kiểm tra nội bộ doanh nghiệp được thực hiện hằng năm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weltweit werden jährlich mehr als 30 Milliarden Tonnen CO2 freigesetzt.

Hằng năm, thế giới thải hơn 30 tỷ tấn CO2.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jährlich /I a/

hằng năm; II adv hằng năm, mỗi năm.

jahrweise /adv/

hằng năm, năm năm.

Từ điển toán học Anh-Việt

anuual

hằng năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annual

hằng năm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

annual

hằng năm

etesian

hằng năm, theo mùa, có tính định kỳ (gió)