Việt
theo mùa
hằng năm
có tính định kỳ
từng thời
từng lúc
từng mùa
trong mùa
Anh
sesonal
etesian
seasonal
Đức
saisonal
saisonweise
v Unterbreitung aktueller Angebote, z.B. Saisonangebote, Reifenwechsel.
Thông tin cho khách hàng về các khuyến mãi hiện hành như khuyến mãi theo mùa, thay bánh xe.
saisonal /[zezo...] (Adj.)/
từng thời; từng lúc; theo mùa;
saisonweise /(Adv.)/
từng mùa; theo mùa; trong mùa;
seasonal /xây dựng/
theo mùa (dòng chảy)
hằng năm, theo mùa, có tính định kỳ (gió)