TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo mùa

theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có tính định kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo mùa

sesonal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

etesian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 seasonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theo mùa

saisonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saisonweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Unterbreitung aktueller Angebote, z.B. Saisonangebote, Reifenwechsel.

Thông tin cho khách hàng về các khuyến mãi hiện hành như khuyến mãi theo mùa, thay bánh xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saisonal /[zezo...] (Adj.)/

từng thời; từng lúc; theo mùa;

saisonweise /(Adv.)/

từng mùa; theo mùa; trong mùa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seasonal /xây dựng/

theo mùa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sesonal

theo mùa (dòng chảy)

etesian

hằng năm, theo mùa, có tính định kỳ (gió)