Việt
từng thời
từng lúc
theo mùa
mùa
vụ
thời vụ
Đức
saisonal
iahreszeitlich
Aktueller Reifenfülldruck und aktuelle Temperatur
Áp suất lốp xe và nhiệt độ tại từng thời điểm
Sie ändert in jedem Augenblick ihre Größe und periodisch ihre Richtung (Bild 3). Eine vollständige Schwingung nennt man eine Periode.
Điện áp này có biên độ thay đổi theo từng thời điểm và có hướng (dấu) thay đổi tuần hoàn (Hình 3).
saisonal /[zezo...] (Adj.)/
từng thời; từng lúc; theo mùa;
iahreszeitlich /(Adj.)/
(thuộc về) mùa; vụ; thời vụ; từng thời; từng lúc;