TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa

mùa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho gia vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đợt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời cơ hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luyện tập cho quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thỏi vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian của năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ agricultural ~ mùa nông nghiệp biotic ~ mùa sinh học dry ~ mùa khô flood ~ mùa lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ lũ frost ~ thời kỳ sương muối frostless ~ thời kỳ không sương muối growing ~ mùa sinh trưởng highwater ~ mùa nước lớn hurricane ~ mùa bão premonsoon ~ thời kỳ trước gió mùa rainy ~ mùa mưa typhoon ~ mùa bão wet ~ mùa ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mùa

Season

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 season

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mùa

Saison

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahreszeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herbsterote

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

saisongerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jahreszeitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iahreszeitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. Wintererkennung.

Thí dụ, nhận dạng mùa đông.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wintersmog.

Sương khói mùa đông.

Sommersmog (Ozonsmog).

Sương khói mùa hè.

Spinat frisch Sommer

Rau má tươi mùa hè

Spinat frisch Winter

Rau má tươi mùa đông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saison für Spargel endet bald

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

season

mùa ; thời kỳ agricultural ~ mùa nông nghiệp biotic ~ mùa sinh học dry ~ mùa khô flood ~ mùa lũ , thời kỳ lũ frost ~ thời kỳ sương muối frostless ~ thời kỳ không sương muối growing ~ mùa sinh trưởng highwater ~ mùa nước lớn hurricane ~ mùa bão premonsoon ~ thời kỳ trước gió mùa rainy ~ mùa mưa typhoon ~ mùa bão wet ~ mùa ẩm , mùa mưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saison /[ze'zo:, auch: ze'zM)], die; -, -s, südd., österr. auch/

mùa; vụ; thời vụ; thời gian cao điểm;

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc : die Saison für Spargel endet bald

iahreszeitlich /(Adj.)/

(thuộc về) mùa; vụ; thời vụ; từng thời; từng lúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saison /f =, -s/

mùa, vụ, thỏi vụ.

saisongerecht /a/

thuộc] mùa, vụ, thời vụ.

jahreszeitlich /I a/

thuộc về] mùa, vụ, vụ, thỏi vụ; II adv theo mùa [vụ, thòi vụ).

Jahreszeit /f =, -en/

1. thòi gian của năm; 2. mùa, vụ, thài vụ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mùa,cho gia vị

[DE] Jahreszeit

[EN] Season

[VI] mùa, cho gia vị (vào thức ăn)

mùa,đợt,thời cơ hoạt động,luyện tập cho quen,cho gia vị

[DE] Sand

[EN] Sand

[VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 season

mùa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùa

1) Saison f, Jahreszeit f; bốn mùa vier Saisons; duọc mùa ernten vi; mất mùa Mißernte f; mùa gặt Erntezeit f;

2) Herbsterote f; lúa mùa Reis m der Herbsternte