TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saison

mùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏi vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm theo thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc theo mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kinh doanh theo mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng kinh doanh theo mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

saison

Saison

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saison für Spargel endet bald

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saison /[ze'zo:, auch: ze'zM)], die; -, -s, südd., österr. auch/

mùa; vụ; thời vụ; thời gian cao điểm;

die Saison für Spargel endet bald : mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc

Saison /arbeit, die (PI. selten)/

việc làm theo thời vụ; công việc theo mùa;

Saison /ge.schãft, das/

sự kinh doanh theo mùa;

Saison /ge.schãft, das/

cửa hàng kinh doanh theo mùa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saison /f =, -s/

mùa, vụ, thỏi vụ.