TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc theo mùa

công việc theo mùa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm theo thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công việc theo mùa

 seasonal work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seasonal work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công việc theo mùa

Saison

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saison /arbeit, die (PI. selten)/

việc làm theo thời vụ; công việc theo mùa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seasonal work /xây dựng/

công việc theo mùa

seasonal work /xây dựng/

công việc theo mùa

 seasonal work

công việc theo mùa