TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian cao điểm

thời gian cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian trọng tải tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian cao điểm

critical time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian cao điểm

Saison

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saison für Spargel endet bald

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saison /[ze'zo:, auch: ze'zM)], die; -, -s, südd., österr. auch/

mùa; vụ; thời vụ; thời gian cao điểm;

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc : die Saison für Spargel endet bald

Spitzenzeit /die/

thời gian cao điểm; thời gian trọng tải tối đa; giờ cao điểm (trong lưu thông V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical time, length of time

thời gian cao điểm

critical time

thời gian cao điểm

peak time

thời gian cao điểm

 critical time, peak time /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thời gian cao điểm