wet-season
mùa mưa, mùa ẩm
season
mùa ; thời kỳ agricultural ~ mùa nông nghiệp biotic ~ mùa sinh học dry ~ mùa khô flood ~ mùa lũ , thời kỳ lũ frost ~ thời kỳ sương muối frostless ~ thời kỳ không sương muối growing ~ mùa sinh trưởng highwater ~ mùa nước lớn hurricane ~ mùa bão premonsoon ~ thời kỳ trước gió mùa rainy ~ mùa mưa typhoon ~ mùa bão wet ~ mùa ẩm , mùa mưa