TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jahreszeit

mùa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho gia vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thòi gian của năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kỳ trong năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa của năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jahreszeit

Season

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

jahreszeit

Jahreszeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahreszeit /die/

thời kỳ trong năm; mùa (xuân, hạ, thu, đông) của năm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahreszeit /f =, -en/

1. thòi gian của năm; 2. mùa, vụ, thài vụ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Jahreszeit

[DE] Jahreszeit

[EN] Season

[VI] mùa, cho gia vị (vào thức ăn)