TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho gia vị

cho gia vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mùa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đợt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời cơ hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luyện tập cho quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm tăng mùi vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cho gia vị

season

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 flavor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

flavor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flavour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cho gia vị

Jahreszeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

würzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

würzen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] flavor (Mỹ), flavour (Anh)

[VI] cho gia vị, làm tăng mùi vị

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mùa,cho gia vị

[DE] Jahreszeit

[EN] Season

[VI] mùa, cho gia vị (vào thức ăn)

mùa,đợt,thời cơ hoạt động,luyện tập cho quen,cho gia vị

[DE] Sand

[EN] Sand

[VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

season

Cho gia vị (vào thức ăn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavor

cho gia vị

 flavour

cho gia vị

 flavor, flavour /thực phẩm/

cho gia vị