Việt
luyện tập cho quen
học được
noi theo
làm cho quen
mùa
đợt
thời cơ hoạt động
cho gia vị
Anh
Sand
Đức
anlernen
das habe ich mir angelernt
tôi đã tập làm được công việc ấy.
mùa,đợt,thời cơ hoạt động,luyện tập cho quen,cho gia vị
[DE] Sand
[EN] Sand
[VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị
anlernen /(sw. V.; hat)/
học được; noi theo; luyện tập cho quen; làm cho quen;
tôi đã tập làm được công việc ấy. : das habe ich mir angelernt