TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlernen

học việc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học nghề bằng cách thực tập theo sự chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anlernen

teach

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

anlernen

anlernen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein angelernter Arbeiter

một công nhân đã học việc.

das habe ich mir angelernt

tôi đã tập làm được công việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlernen /(sw. V.; hat)/

học việc; học nghề bằng cách thực tập theo sự chỉ bảo;

ein angelernter Arbeiter : một công nhân đã học việc.

anlernen /(sw. V.; hat)/

học được; noi theo; luyện tập cho quen; làm cho quen;

das habe ich mir angelernt : tôi đã tập làm được công việc ấy.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

anlernen

[EN] teach

[VI] học việc