TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teach

học việc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dạy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

teach

teach

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

teach

anlernen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nonetheless, they continue to live on the mountains, to avoid sunken regions as much as they can, to teach their children to shun other children from low elevations.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Teach

Dạy.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

teach

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

anlernen

[EN] teach

[VI] học việc

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

teach

teach

v. to show how to do something; to provide knowledge; to cause to understand