TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand

cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mài bằng cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấp cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mùa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đợt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời cơ hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luyện tập cho quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho gia vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cát ~ blast lu ồ ng gió cát ~ dune đụn cát ~ bank bãi cát ~ bar cồn cát ch ắn ~ dune cồ n cát ~ spit mũi tên cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi cát ~ lens v ỉa cát d ạ ng th ấu kính ~ gall cu ộ i kết cát ~ drift gió cát ~ pit mỏ cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ cát mị n ~ blasted pebble cuộ i nhi ề u m ặ t ~ desert sa mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoang mạc ~ pit chỗ lấ y cát ~ storm bão cát ~ ribbon gi ải cát alluvial ~ cát bồi tích argillaceous ~ cát pha sét bank ~ cát bờ sông barren ~ cát không sản phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát nghèo blanket ~ cát phủ blown ~ cát bay cap ~ cát phủ trên close ~ cát xít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chặt coarse ~ cát thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát hạt thô collecting ~ cát chứa quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chứa dầu concretionary ~ cát kết hạch coral ~ cát san hô drift ~ cát chảy dune ~ cát cồn fine ~ cát mịn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát nhỏ fluvioglacial ~ cát băng thủy flying ~ cát bay friable ~ cát bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát tơi gem ~ sa khoáng chứa đá quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chứa ngọc graining ~ cát hạt lee ~ cát khuất gió limestone ~ cát đá vôi loamy ~ cát chứa sét loamy light ~ cát pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát có hắc ín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chứa dầu tight ~ cát nén chặt top ~ cát phần vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát nằm trên travelling ~ cát di động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chảy underlying ~ cát nằm dưới unfixed ~ cát di động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chảy volcanic ~ cát núi lửa water ~ cát chứa nước water bearing ~ cát chứa nước clayey ~ cát sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát có đất sét asphaltic ~ cát chứa atfan gold bearing ~ cát có vàng bituminous ~ cát chứa bitum quick ~ cát sụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chảy tight ~ cát nén chặt grit ~ cát kết hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt sạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt sỏi shelly ~ cát có vỏ sò cover ~ cát phủ desert ~ cát hoang mạc dune ~ cát cồn eolian ~ cát do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát phong thành fine- grained ~ cát hạt mịn green ~ cát chứa glauconit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát xanh gleyed ~ cát glây hoá coarse grained ~ cát hạt thô lacustrine ~ cát hồ loamy ~ cát chứa sét running ~ cát di động drifting ~ cát trôi medium grained ~ cát hạt trung bình niveo- eolian ~ cát do tuyết gió open ~ cát thấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát xốp oil- bearing ~ cát chứa dầu phosphatic ~ cát có phốt phát quartzose ~ cát thạch anh muddy ~ cát có bùn vocalnic ash ~ cát núi lửa very fine ~ cát rất mịn finely sandy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sabulous nhiều cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọ bằng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba-lát cát kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sand

sand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sand

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Sand abdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschleifen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschmirgeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schleifen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

sand

Sable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sand

cát

Các hạt khoáng chất có đường kính dao động từ 2 tới 0.02 mm trong hệ thống quốc tế và từ 2 tới 0.05 mm trong hệ thống USDA.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sand

cát

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SAND

đá hoặc cát chứa sất Dá hoặc cát có chứa sắt, thường có mâu đỏ hay nâu

SAND

Cát Dạng lắng đọng tự nhiên của đãt không dính (cohensionỉess soil) độ lớn từ 10mm (3/8 in) đến 0, 1 mm (0, 004 in.) và là kết quả của sự phằn rã của đá. Phằn lớn cát có màu tráng, vàng và đều chứa oxit silic (silica), tuy thế cát den bao giờ cũng có mặt gần các chất lắng đọng của đá núi lửa, còn cát san hô thỉ lắng đọng gần các vỉa san hô. Cát dùng làm cốt liệu nhỏ (fine aggregate) cho bêtông, cho vữa (mortar) xi mãng, vữa vôi và làm gạch canxi-silicat (calcium - silicate bricks)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anschleifen

sand

abschmirgeln

sand

Sand

sand

schleifen

sand

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sand

Cát

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sand

sand (filter[ing] sand)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand /y học/

bãi cát

sand /y học/

cọ bằng cát

sand /y học/

dải cát

sand /y học/

đổ cát

sand /y học/

lấp cát

Ballast,Sand /y học/

ba-lát cát kết

 Ballast,Sand

ba-lát cát kết

Sand,Fine

cát hạt nhỏ

 Ballast,Sand /giao thông & vận tải/

ba-lát cát kết

 Ballast,Sand /xây dựng/

ba-lát cát kết

 Ballast,Sand /giao thông & vận tải/

ba-lát cát kết

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sand /SCIENCE/

[DE] Sand

[EN] sand

[FR] sable

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sand

sand

Sand

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sand

cát ~ blast lu ồ ng gió cát ~ dune đụn cát ~ bank bãi cát ~ bar cồn cát ch ắn ~ dune cồ n cát ~ spit mũi tên cát, mũi cát ~ lens v ỉa cát d ạ ng th ấu kính ~ gall cu ộ i kết cát ~ drift gió cát ~ pit mỏ cát, mỏ cát mị n ~ blasted pebble cuộ i nhi ề u m ặ t ~ desert sa mạc, hoang mạc ~ pit chỗ lấ y cát ~ storm bão cát ~ ribbon gi ải cát alluvial ~ cát bồi tích argillaceous ~ cát pha sét bank ~ cát bờ sông barren ~ cát không sản phẩm; cát nghèo (không chứa dầu hoăc khoáng sản) blanket ~ cát phủ blown ~ cát bay cap ~ cát phủ trên close ~ cát xít, cát chặt coarse ~ cát thô, cát hạt thô collecting ~ cát chứa quặng, cát chứa dầu concretionary ~ cát kết hạch coral ~ cát san hô drift ~ cát chảy dune ~ cát cồn fine ~ cát mịn, cát nhỏ fluvioglacial ~ cát băng thủy flying ~ cát bay friable ~ cát bở rời, cát tơi gem ~ sa khoáng chứa đá quý, cát chứa ngọc graining ~ cát hạt lee ~ cát khuất gió (ở sườn đồi) limestone ~ cát đá vôi loamy ~ cát chứa sét loamy light ~ cát pha, á cát loose ~ cát không chặt medium ~ cát hạt trung bình oil ~ cát chứa dầu oil stained ~ cát thấm dầu overlying ~ cát nằm trên pay ~ cát công nghiệp productive ~ cát chứa sản phẩm quarzt ~ cát thạch anh sheet ~ cát vỉa shifting ~ cát chảy silty ~ cát bùn tar ~ cát có nhựa, cát có hắc ín, cát chứa dầu tight ~ cát nén chặt top ~ cát phần vòm, cát nằm trên travelling ~ cát di động, cát chảy underlying ~ cát nằm dưới unfixed ~ cát di động, cát chảy volcanic ~ cát núi lửa water(bearing) ~ cát chứa nước water bearing ~ cát chứa nước clayey ~ cát sét, cát có đất sét asphaltic ~ cát chứa atfan gold bearing ~ cát có vàng bituminous ~ cát chứa bitum quick ~ cát sụt, cát chảy tight ~ cát nén chặt grit ~ cát kết hạt, hạt sạn, hạt sỏi shelly ~ cát có vỏ sò cover ~ cát phủ desert ~ cát hoang mạc dune ~ cát cồn eolian ~ cát do gió, cát phong thành fine- grained ~ cát hạt mịn green ~ cát chứa glauconit, cát xanh gleyed ~ cát glây hoá coarse grained ~ cát hạt thô lacustrine ~ cát hồ loamy ~ cát chứa sét running ~ cát di động drifting ~ cát trôi medium grained ~ cát hạt trung bình niveo- eolian ~ cát do tuyết gió open ~ cát thấm, cát xốp oil- bearing ~ cát chứa dầu phosphatic ~ cát có phốt phát quartzose ~ cát thạch anh muddy ~ cát có bùn vocalnic ash ~ cát núi lửa very fine ~ cát rất mịn finely sandy, sabulous nhiều cát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sand /m/THAN/

[EN] sand

[VI] cát

abschleifen /vt/XD/

[EN] sand

[VI] mài bằng cát, đánh bóng (giấy ráp)

mit Sand abdecken /vt/XD/

[EN] sand

[VI] phủ cát, lấp cát

Tự điển Dầu Khí

sand

[sænd]

  • danh từ

    o   cát

    - Hạt vụn có đường kính giữa 2 mm và 1/16 micro mét.

    - Kích thước hạt lớn hơn 74 micro mét.

    - Thuật ngữ của người thợ khoan dùng để chỉ đá cát.

    §   asphaltic sand : cát atphan

    §   athabasca oil sand : cát chứa dầu Athabasca (Canada)

    §   barren sand : cát nghèo, cát không chứa sản phẩm

    §   bituminous sand : cát bitum

    §   black sand : cát đen

    §   blanket sand : cát phủ

    §   blown sand : cát do gió (thổi)

    §   cleaning sand : cát làm sạch

    §   close sand : cát chặt

    §   closely packed sand : cát nén chặt

    §   coarse grained sand : cát hạt thô

    §   compact sand : cát chặt

    §   concretionary sand : cát đóng kết, cát kết hạch

    §   consolidated sand : cát cố kết

    §   cross-bedded sand : cát chéo lớp

    §   deep sand : lớp cát nằm dưới

    §   deep-sea sand : cát biển sâu

    §   diluvial sand : cát lũ tích, cát điluvi

    §   dirty sand : cát bẩn, cát lẫn sét

    §   drift(ing) sand : cát trôi, cát trượt

    §   dry sand : cát khô, lớp cát không chứa sản phẩm

    §   eolian sand : cát do gió, cát phong thành

    §   farewell sand : đới cát có dầu cuối cùng

    §   filter sand : cát lọc

    §   fine sand : cát mịn

    §   fine grained sand : cát hạt mịn

    §   foundary sand : cát đúc

    §   fracturing sand : cát vỡ

    §   gas sand : cát chứa khí

    §   glauconitic sand : cát chứa glauconit

    §   gold sand : cát chứa vàng

    §   husher sand : cát chứa dầu tự phun

    §   heap sand : cát đống

    §   impregnated sand : cát thấm nhiễm

    §   lacustrine sand : cát hồ

    §   lenticular sand : cát thấu kính

    §   loose sand : cát bở rời

    §   medium sand : cát cỡ trung bình

    §   molding sand : cát đúc, cát khuôn

    §   oil-bearing sand : cát chứa dầu

    §   oil sand : cát đã sử dụng nhiều

    §   open sand : cát rỗng

    §   pay sand : cát chứa sản phẩm

    §   pit sand : cát mỏ

    §   producing sand : cát cho sản phẩm

    §   production sand : cát chứa sản phẩm

    §   quartz sand : cát thạch anh

    §   quick sand : cát chảy, cát lở

    §   refractory sand : cát chịu lửa

    §   river sand : cát sông

    §   running sand : cát chảy, cát lở

    §   salt and pepper sand : cát muối tiêu, cát điểm sương

    §   sea sand : cát biển

    §   shaly sand : cát chứa sét, cát pha sét

    §   shelly sand : cát vỏ sò

    §   shifting sand : cát chảy

    §   shoestring sand : dải cát, cồn cát

    §   silica sand : cát silic, cát thạch anh

    §   stray sand : thấu kinh cát di chuyển

    §   suitcase sand : tầng cát không chứa sản phẩm (phải kết thúc công tác khoan) (tiếng lóng)

    §   tar sand : cát atphan

    §   thief sand : cát hút dịch (gây mất dung dịch khoan)

    §   tight sand : cát chặt

    §   torpedo sand : cát hạt to

    §   unconsolidated sand : cát không cố kết, cát không gắn chặt

    §   uniform spherical grains sand : cát hạt tròn đều

    §   water-bearing sand : cát chứa nước

    §   welding sand : cát hàn

    §   sand arch : cầu cát

    §   sand bailer : ống hút

    §   sand bin : thùng cát

    §   sand blasting : phun cát

    §   sand bridge : cầu cát

    §   sand bucket : ống chụp

    §   sand cleanout : rửa sạch cát

    §   sand consolidation : sự cô kết cát

    §   sand control : khống chế cát

    §   sand count : lượng cát

    §   sand drain : lỗ xả cát

    §   sand fill : chất đầy cát

    §   sand jet : tia cát

    §   sand jetting : phun tia cát

    §   sand line : đường cáp, bộ nâng

    §   sand line cutter : dao cát đường cáp

    §   sand pump : ống hút cát

    §   sand reel : ống cuộn cáp

    §   sand ridge : gờ cát

    §   sand sheet : lớp phủ cát

    §   sand smeller : nhà địa chất

    §   sand strength analysis : phân tích lực cát

    §   sand transport : phương tiện chuyển vận

    §   sand trap : hố lắng cát

    §   sand wave : sóng cát

    §   sand well : giếng cát

    §   sand-asphalt : atphan cát

    §   sand-blast : máy phun cát, tia cát (làm sạch)

    §   sand-blasted : được phun cát làm sạch

    §   sand-blasting : sự phun cát làm sạch

    §   sand-exclusion completion : hoàn tất bằng loại bỏ cát

    §   sand-grain volume : thể tích vật liệu rắn

    §   sands : đá cát

    §   sands up : tắc cát

    §   sand-shale ratio : tỷ số cát-sét nén

    §   sand-smeller : nhà địa chất (tiếng lóng)

    §   sand-thickness map : bản đồ chiều dày cát

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    sand

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Sand

    Cát

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Sand

    [DE] Sand

    [EN] Sand

    [VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Sand

    [EN] Sand

    [VI] Cát

    [FR] Sable

    [VI] Toàn bộ các cỡ hạt mịn được sử dụng trong một hỗn hợp, giới hạn trên(2 hoặc 4 mm) phụ thuộc vào việc sử dụng cuối cùng của nó.

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    sand

    sand

    n. extremely small pieces of crushed rock found in large amounts in deserts and on coasts

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    sand

    cát

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    sand

    cát

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    sand

    cát, mài bằng cát