TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải cát

dải cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. dải cát

1. dải cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn cát ven biển2. thung lũng sâu và hẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dải cát

sand bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shoestring sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. dải cát

dene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dene

1. dải cát, cồn cát ven biển2. thung lũng sâu và hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand bank

dải cát

 barrier, sand

dải cát

sand bank /y học/

dải cát

sand /y học/

dải cát

shoestring sand /y học/

dải cát