TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shoestring sand

đá cát hoặc cát kết thành chuỗi

 
Tự điển Dầu Khí

cồn cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shoestring sand

shoestring sand

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shoestring sand /y học/

cồn cát

shoestring sand /y học/

dải cát

Tự điển Dầu Khí

shoestring sand

[∫u:'striɳ sænd]

o   đá cát hoặc cát kết thành chuỗi

Thuật ngữ của người thợ khoan dùng để chỉ loại đá cát hình thành dưới dạng những thấu kính hẹp kéo dài, thường nằm xen giữa lớp sét nén.