Việt
đá cát hoặc cát kết thành chuỗi
cồn cát
dải cát
Anh
shoestring sand
shoestring sand /y học/
[∫u:'striɳ sænd]
o đá cát hoặc cát kết thành chuỗi
Thuật ngữ của người thợ khoan dùng để chỉ loại đá cát hình thành dưới dạng những thấu kính hẹp kéo dài, thường nằm xen giữa lớp sét nén.