coccolith
(sinh học) gai vôi, hạt sạn
sand
cát ~ blast lu ồ ng gió cát ~ dune đụn cát ~ bank bãi cát ~ bar cồn cát ch ắn ~ dune cồ n cát ~ spit mũi tên cát, mũi cát ~ lens v ỉa cát d ạ ng th ấu kính ~ gall cu ộ i kết cát ~ drift gió cát ~ pit mỏ cát, mỏ cát mị n ~ blasted pebble cuộ i nhi ề u m ặ t ~ desert sa mạc, hoang mạc ~ pit chỗ lấ y cát ~ storm bão cát ~ ribbon gi ải cát alluvial ~ cát bồi tích argillaceous ~ cát pha sét bank ~ cát bờ sông barren ~ cát không sản phẩm; cát nghèo (không chứa dầu hoăc khoáng sản) blanket ~ cát phủ blown ~ cát bay cap ~ cát phủ trên close ~ cát xít, cát chặt coarse ~ cát thô, cát hạt thô collecting ~ cát chứa quặng, cát chứa dầu concretionary ~ cát kết hạch coral ~ cát san hô drift ~ cát chảy dune ~ cát cồn fine ~ cát mịn, cát nhỏ fluvioglacial ~ cát băng thủy flying ~ cát bay friable ~ cát bở rời, cát tơi gem ~ sa khoáng chứa đá quý, cát chứa ngọc graining ~ cát hạt lee ~ cát khuất gió (ở sườn đồi) limestone ~ cát đá vôi loamy ~ cát chứa sét loamy light ~ cát pha, á cát loose ~ cát không chặt medium ~ cát hạt trung bình oil ~ cát chứa dầu oil stained ~ cát thấm dầu overlying ~ cát nằm trên pay ~ cát công nghiệp productive ~ cát chứa sản phẩm quarzt ~ cát thạch anh sheet ~ cát vỉa shifting ~ cát chảy silty ~ cát bùn tar ~ cát có nhựa, cát có hắc ín, cát chứa dầu tight ~ cát nén chặt top ~ cát phần vòm, cát nằm trên travelling ~ cát di động, cát chảy underlying ~ cát nằm dưới unfixed ~ cát di động, cát chảy volcanic ~ cát núi lửa water(bearing) ~ cát chứa nước water bearing ~ cát chứa nước clayey ~ cát sét, cát có đất sét asphaltic ~ cát chứa atfan gold bearing ~ cát có vàng bituminous ~ cát chứa bitum quick ~ cát sụt, cát chảy tight ~ cát nén chặt grit ~ cát kết hạt, hạt sạn, hạt sỏi shelly ~ cát có vỏ sò cover ~ cát phủ desert ~ cát hoang mạc dune ~ cát cồn eolian ~ cát do gió, cát phong thành fine- grained ~ cát hạt mịn green ~ cát chứa glauconit, cát xanh gleyed ~ cát glây hoá coarse grained ~ cát hạt thô lacustrine ~ cát hồ loamy ~ cát chứa sét running ~ cát di động drifting ~ cát trôi medium grained ~ cát hạt trung bình niveo- eolian ~ cát do tuyết gió open ~ cát thấm, cát xốp oil- bearing ~ cát chứa dầu phosphatic ~ cát có phốt phát quartzose ~ cát thạch anh muddy ~ cát có bùn vocalnic ash ~ cát núi lửa very fine ~ cát rất mịn finely sandy, sabulous nhiều cát