Việt
có sạn
hạt sạn
nhám
có cát
chứa cát
Anh
Gritty
Đức
Grobkörnig
körnig
Pháp
en grains
granuleux
grené
gritty /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] körnig
[EN] gritty
[FR] en grains; granuleux; grené
gritty
có cát , chứa cát
['griti]
o nhám
Liên quan tới bề mặt xù xì do những hạt cát có góc cạnh tạo nên.
[DE] Grobkörnig
[EN] Gritty
[VI] có sạn, hạt sạn