TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa cát

chứa cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng cát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chứa cát

sandy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sandy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gritty

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arenaceous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arenaceous

có cát, chứa cát

sandy

bằng cát, có cát, chứa cát

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gritty

có cát , chứa cát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sandy

chứa cát

 sandy /hóa học & vật liệu/

chứa cát