Việt
có cát
chứa cát
sạn
pha cát
cát
dạng cát
bằng cát
Anh
sabulous
arenaceous
sabuline
psammous
gritty
sandy
Đức
sandhaltig
sandig
có cát, chứa cát
bằng cát, có cát, chứa cát
có cát , chứa cát
(thuộc) cát; có cát; dạng cát
sandhaltig /adj/NLPH_THẠCH/
[EN] arenaceous
[VI] pha cát, có cát
sandig /adj/NLPH_THẠCH/
[VI] có cát, pha cát
arenaceous, sabuline, sabulous, psammous /y học/
sabulous /y học/
có cát, sạn
sabulous /hóa học & vật liệu/