Việt
có cát
pha cát
có nhiều cát
bằng cát
phủ cát
lẫn cát
Anh
arenaceous
sandy
Đức
sandig
sandartig
Pháp
arénacé
Bodenqualität. Sie wird durch den Bodentyp (z.B. sandig, lehmig, tonig) und die Krümelung bestimmt (Tabelle 1).
Chất lượng mặt đất được xác định bởi loại đất (thí dụ cát, đất mùn, đất sét) và độ vụn của đất (Bảng 1).
sandig /(Adj.)/
có nhiều cát;
bằng cát; phủ cát; lẫn cát;
sandig /SCIENCE/
[DE] sandig
[EN] arenaceous
[FR] arénacé
sandartig,sandig /SCIENCE/
[DE] sandartig; sandig
sandig /adj/NLPH_THẠCH/
[VI] có cát, pha cát