TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sandig

có cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sandig

arenaceous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandy

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

sandig

sandig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sandartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sandig

arénacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bodenqualität. Sie wird durch den Bodentyp (z.B. sandig, lehmig, tonig) und die Krümelung bestimmt (Tabelle 1).

Chất lượng mặt đất được xác định bởi loại đất (thí dụ cát, đất mùn, đất sét) và độ vụn của đất (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sandig /(Adj.)/

có nhiều cát;

sandig /(Adj.)/

bằng cát; phủ cát; lẫn cát;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandig /SCIENCE/

[DE] sandig

[EN] arenaceous

[FR] arénacé

sandartig,sandig /SCIENCE/

[DE] sandartig; sandig

[EN] arenaceous

[FR] arénacé

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sandig

sandy

sandig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sandig /adj/NLPH_THẠCH/

[EN] arenaceous

[VI] có cát, pha cát