Việt
phủ cát
lấp cát
cát
rải cát
chơi vdi cát.
bằng cát
lẫn cát
Anh
sand
Đức
mit Sand abdecken
sandlg
sandeln
sandig
Die darauffolgende Überweidung und der flächendeckende Anbau von Erdnüssen in der südlichen Sahelzone schädigten die ohnehin dünne Vegetationsdecke, sodass eine enorme Bodenerosion mit entsprechender Versandung die Folge war.
Sự chăn thả quá mức tiếp theo đó và việc trồng đậu phộng khắp miền nam vùng Sahel làm hư hại thảm thực vật mà hậu quả là nạn xói mòn đất quá mức cùng với nạn phủ cát tương ứng.
sandig /(Adj.)/
bằng cát; phủ cát; lẫn cát;
sandlg /a/
bằng] cát, phủ cát, rải cát; có nhiều cát, lẫn cát.
sandeln /vt/
1. rải cát, phủ cát; 2. chơi vdi cát.
mit Sand abdecken /vt/XD/
[EN] sand
[VI] phủ cát, lấp cát