TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ cát

phủ cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi vdi cát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ cát

 sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phủ cát

mit Sand abdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sandlg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die darauffolgende Überweidung und der flächendeckende Anbau von Erdnüssen in der südlichen Sahelzone schädigten die ohnehin dünne Vegetationsdecke, sodass eine enorme Bodenerosion mit entsprechender Versandung die Folge war.

Sự chăn thả quá mức tiếp theo đó và việc trồng đậu phộng khắp miền nam vùng Sahel làm hư hại thảm thực vật mà hậu quả là nạn xói mòn đất quá mức cùng với nạn phủ cát tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sandig /(Adj.)/

bằng cát; phủ cát; lẫn cát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sandlg /a/

bằng] cát, phủ cát, rải cát; có nhiều cát, lẫn cát.

sandeln /vt/

1. rải cát, phủ cát; 2. chơi vdi cát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Sand abdecken /vt/XD/

[EN] sand

[VI] phủ cát, lấp cát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand

phủ cát