Việt
rải cát
phủ cát
chơi vdi cát.
chơi với cát
nghịch cát
Đức
sandeln
sandeln /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
chơi với cát; nghịch cát;
sandeln /vt/
1. rải cát, phủ cát; 2. chơi vdi cát.