TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải cát

Rải cát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rải vật liệu hạt mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đổ cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi vdi cát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rải cát

Sanding

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gritting

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Blinding

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

choking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

rải cát

san

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sandlg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rải cát

Sablage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sandlg /a/

bằng] cát, phủ cát, rải cát; có nhiều cát, lẫn cát.

sandeln /vt/

1. rải cát, phủ cát; 2. chơi vdi cát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san /.den (sw. V.; hat) (veraltet, noch Schweiz., landsch.)/

đổ cát; rải cát (trên mặt dường đóng băng);

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rải cát

[EN] Sanding; gritting

[VI] Rải cát

[FR] Sablage

[VI] Rải cát hoặc vật liệu chịu mòn trên mặt đường trơn hoặc mặt đường có tuyết, băng.

Rải vật liệu hạt mịn,rải cát

[EN] Blinding; choking[USA]

[VI] Rải vật liệu hạt mịn; rải cát

[FR] Sablage

[VI] Rải vật liệu hạt nhỏ trên một bề mặt để giảm độ rỗng hoặc để phủ kín nhựa.