TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

san

SAN

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chà bề mặt bằng cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi với cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phô' thủ đô của nước San Marino

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

san

SAN copolymers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

san

SAN

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Styrol-Acrylnitril SAN

■ 79 Styren-acrylnitril SAN

Damit sich die Kautschukteilchengut mit dem SAN vertragen, werden die einzelnen Kautschukpartikel mit einer Pfropfhülleaus SAN umgeben.

Để các hạt cao su tương thích tốt với SAN, các thành phần cao su riêng lẻ được bao quanh bởi một vỏ bọc ghép bằng SAN.

Das glasklare SAN wird mit zunehmendem Acrylnitrilgehalt gelblicher.

SAN trong suốt như thủy tinh sẽ trở nênvàng hơn với hàm lượng acrylonitril gia tăng.

Die Abbildung (Bild 1) zeigt die Strukturformel des Styrol-Acrylnitrils (SAN).

Hình 1 diễn tả công thức cấu tạo của styren-acrylnitril (SAN).

SAN ist ein glasklarer Kunststoff, der temperaturbeständiger und steifer ist als das Homopolymer Polystyrol.

SAN là loại chất dẻo trong như thủy tinh, có tính chịu nhiệt và cứng vững hơn monopolymer polystyren.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san /dein (sw. V.; hat)/

(Holzverarb ) chà bề mặt bằng cát;

san /dein (sw. V.; hat)/

(landsch ) chơi với cát; nghịch cát;

san /.den (sw. V.; hat) (veraltet, noch Schweiz., landsch.)/

đổ cát; rải cát (trên mặt dường đóng băng);

San /Jo.se [sarjxo'se]/

động từ;

San /Ma.ri.no/

thành phô' thủ đô của nước San Marino;

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SAN

[EN] SAN (styrene-acrylonitrile) copolymers

[VI] SAN (chất dẻo)